Nút "Bí mật" Nhật Bản

Một biểu tượng dạng nút emoji ㊙ đại diện cho bí mật hoặc tính bảo mật, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh Nhật Bản để chỉ điều gì đó riêng tư hoặc bị che giấu.

Ý nghĩa của emoji Nút "Bí mật" Nhật Bản ㊙ là gì?

Ý Nghĩa Chung

Ư ㊙ là nút có ký tự Nhật Bản cho 'bí mật' trên đó, biểu thị sự bảo mật hoặc cái gì đó được giấu kín.

Ngữ Cảnh Cảm Xúc

Nó truyền tải cảm giác bí mật, kỳ thú và có lẽ còn chút huyền bí. Nó cũng có thể ám chỉ rằng ai đó sở hữu thông tin nội bộ hoặc đang giấu điều gì đó khỏi người khác. ㊙

Ngữ Cảnh Văn Hóa

Trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong anime và manga, emoji này thường được sử dụng để chỉ những điều kín đáo, thông tin bí mật, hoặc cái gì cần giữ bí mật. Nó thường liên quan đến tiếng nói vô căn cứ, tình báo hay các cuộc trò chuyện riêng tư. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó được sử dụng một cách hài hước để chỉ những điều kín đáo hoặc ẩn giấu.

Danh Mục & Thẻ

Danh mục:Symbols
Thẻ:
ẩnbí ẩnriêng tưbí mật

Tên Khác

Cần biếtBí mật

Emoji Liên Quan

Cách Dùng Phổ Biến

Biểu tượng ㊙ của nút 'Bí mật' Nhật Bản thường được sử dụng để chỉ điều gì đó bí mật, bí ẩn hoặc giấu kín. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp số để ám chỉ rằng một cuộc trò chuyện, tin nhắn hoặc chủ đề nên được giữ bí mật.

Hãy nói về điều này riêng tư... ㊙
Tớ có một kế hoạch bí ㊙!
Đừng nói với ai cả điều này - Cam kết? ㊙
Đây là vụ ăn mày tay 🗝️ ㊙️.
Chúng ta cần một ít tiền bù đắp để im lặng về điều này. ㊙

Cách chèn emoji Nút "Bí mật" Nhật Bản ㊙: